Ẩm thực Dân tộc Tày
Mỗi quốc gia có mỗi kiểu ẩm thực. Người Việt coi trọng ẩm thực hay ăn uống. Nhiều từ và thành ngữ tiếng việt sử dụng chữ “ăn” kết hợp, như: ăn mặc, ăn nói, ăn nằm, ăn chơi, ăn gian,… Trong văn hoá Việt Nam, ẩm thực là một nghệ thuật, không chỉ đáp ứng nhu cầu cơ bản của con người mà còn có mối quan hệ mật thiết đến lối sống truyền thống, thể hiện qua dụng cụ dùng trong bữa ăn, cách ứng xử với mọi người trong khi ăn.
Trong bức tranh đa sắc màu của 54 dân tộc Việt Nam, dân tộc Tày là một trong những cộng đồng có nền văn hoá ẩm thực phong phú và tinh tế. Mỗi món ăn của người Tày không chỉ là sự kết hợp hài hòa giữa các nguyên liệu sẵn có trong tự nhiên mà còn phản ánh triết lý sống gần gũi, gắn bó với núi rừng và thiên nhiên. Người Tày gửi gắm tình cảm, lòng hiếu khách, và cả sự khéo léo trong chế biến thể hiện qua từng món ăn. Đây là những giá trị được lưu truyền từ đời này sang đời khác.
1 – Một vài nét về Dân tộc Tày
Dân tộc Tày là dân tộc có dân số đông nhất trong cộng đồng các dân tộc thiểu số Việt Nam, tập trung chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc như: Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Kạn, Thái Nguyên và Tuyên Quang. Người Tày có lịch sử lâu đời, sinh sống chủ yếu ở vùng trung du và miền núi thấp, nơi có những thung lũng, dòng suối, cánh đồng nhỏ xen giữa núi non hùng vĩ.
Người Tày có đời sống văn hóa phong phú với nhiều nét đặc trưng thể hiện qua trang phục, kiến trúc nhà sàn, phong tục tập quán, lễ hội và đặc biệt là kho tàng văn học dân gian, âm nhạc dân tộc như hát then, đàn tính. Trong đời sống thường nhật, người Tày luôn gìn giữ tinh thần cộng đồng, đoàn kết và đề cao sự hài hòa giữa con người với thiên nhiên.
Đối với người Tày, ẩm thực không chỉ là nhu cầu sinh hoạt hàng ngày mà còn là biểu tượng văn hóa, thể hiện sự gắn bó với đất trời và lòng biết ơn đối với thiên nhiên. Các món ăn của người Tày thường được chế biến từ nguyên liệu sẵn có như gạo nếp, rau rừng, cá suối, thịt gia súc và các loại lá rừng, tạo nên hương vị giản dị nhưng đậm đà bản sắc riêng.
2 – Ẩm thực dân tộc Tày
Ẩm thực dân tộc Tày nổi bật với các món đặc sản như xôi ngũ sắc, cơm lam ống tre, khau nhục, thịt trâu gác bếp và xôi trứng kiến. Các món ăn này không chỉ mang hương vị độc đáo mà còn chứa đựng giá trị văn hóa sâu sắc, gắn liền với tín ngưỡng và các dịp lễ hội của dân tộc.
12 Món ăn chính:
i) Xôi ngũ sắc: Một món ăn mang tính biểu tượng cao, gồm 5 màu sắc tượng trưng cho âm dương ngũ hành và tình đoàn kết. Gạo nếp được nhuộm màu bằng các loại lá, củ tự nhiên như lá cẩm (đỏ, tím), nghệ (vàng), gấc (cam), lá sau sau (đen), sau đó đồ chín thành xôi.
ii) Cơm lam ống tre: Gạo nếp được cho vào ống tre và nướng trên lửa, tạo nên hương vị thơm dẻo đặc trưng của tre nứa và hạt gạo nếp nương. Có nơi còn cho thêm lạc hoặc thịt lợn vào trong ống để tăng hương vị.
iii) Khau nhục: Món thịt ba chỉ được hấp cách thủy với các loại gia vị như húng lìu, ngũ vị hương, tỏi, ớt, rượu, dấm.
iv) Thịt lợn quay: Thịt lợn được nhồi lá mác mật và quay có lớp vỏ giòn tan, màu vàng sẫm của mật ong rừng.
Các món từ măng: Măng nhồi, măng nộm hoa ban, măng nướng là những món ăn phổ biến, mang hương vị đặc trưng của vùng núi.
v) Thịt trâu gác bếp: Thịt trâu sau khi tẩm ướp gia vị sẽ được sấy khô bằng khói bếp và có thể bảo quản ăn dần. Món này khi chế biến có vị cay, thơm, hòa quyện với vị bùi béo của thịt.
vi) Bánh chưng Tày: Người Tày vừa gói bánh chưng vuông và cả bánh chưng tròn và dài, hay còn gọi là bánh chưng Tày, nhân bánh thường có hoặc không có đỗ xanh, thịt lợn, hạt tiêu. Miếng bánh chưng dền, dậy mùi thơm của thịt khiến hương vị như được kéo dài hơn.
vii) Bánh coóc mò (bánh sừng bò): Bánh nếp gói lá dong hoặc lá chuối, hình tam giác hoặc hình sừng bò, không có nhân, thường ăn vào dịp Tết Nguyên Đán và Lễ đầy tháng.
viii) Bánh gio (bánh tro): Làm từ gạo nếp ngâm nước tro, gói lá dong rồi luộc, ăn kèm mật mía hoặc đường.
ix) Lạp xưởng Tày: Làm từ thịt lợn tươi trộn mắc khén, hạt dổi, phơi khô hoặc treo gác bếp.
x) Canh măng chua cá suối: Món canh thanh nhẹ, có vị chua dịu từ măng rừng và vị ngọt tự nhiên của cá.
xi) Rau rừng xào, luộc, nộm: Dùng nhiều loại rau tự nhiên như rau bò khai, măng rừng, đọt bí, rau dớn,…
xii) Xôi trứng kiến: Xôi nếp cái hoa vàng được trộn với trứng kiến đã xào, tạo nên hương vị béo ngậy, thơm lừng mùi hành phi.
3 loại đồ uống:
i) Rượu men lá: Làm từ hơn 20 loại lá rừng, có hương vị nồng nàn, được dùng trong lễ hội, cưới hỏi.
ii) Mắc khén, hạt dổi: Gia vị đặc trưng của người Tày, tạo mùi thơm cay nồng rất riêng, thường dùng khi ướp thịt hoặc nướng.
iii) Rượu ngô: Làm từ hạt ngô vàng hoặc ngô nếp nương, được chọn kỹ, nấu chín rồi trộn với men lá – loại men được làm từ nhiều loại lá rừng quý, có mùi thơm đặc trưng. Rượu ngô có màu trong, vị ngọt dịu, thơm nhẹ, nồng nhưng êm, không gắt, dễ uống.
3 – Ẩm thực tại vùng đất quê mình, gia đình mình
Quê mình tại xã Hạnh phúc, tỉnh Cao Bằng.
Gia đình mình là một gia đình người Tày bình thường trong xã. Nhà mình thường xuyên sử dụng 11 món ăn trên (trừ món thịt trâu gác bếp). Các món ăn dụng theo mùa và theo dịp lễ, tết truyền thống của dân tộc Tày. Trong đó, chủ yếu là các món ăn nhà tự làm, 1 số món mua ở chợ phiên.
Nhà thường sử dụng rượu ngô do nhà tự làm.
Trong những năm gần đây, khi về quê, mình cũng giới thiệu cho gia đình một số món ẩm thực và đồ uống của người miền xuôi.

Cả nhà gói bánh chưng ngày tết

Cả nhà làm xôi ngũ sắc nhân dịp Lễ Tảo mộ

Diệp đang nấu rượu ngô

Mâm cơm gia đình ngày tết
4 – Kết luận
Văn hoá dân tộc Tày không chỉ là lịch sử, địa điểm, kiến trúc, mà còn là con người gắn với nghệ thuật, trang phục, ẩm thực, lễ hội, tín ngưỡng dân gian. Mình sẽ cố gắng tập hợp để giới thiệu cho mọi người.
KTS. Nguyễn Thị Diệp

