TRANG PHỤC DÂN TỘC TÀY

Trang phục dân tộc Tày

1 – Một vài nét về Dân tộc Tày

Dân tộc Tày là dân tộc có dân số đông nhất trong cộng đồng các dân tộc thiểu số Việt Nam, tập trung chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc như: Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Kạn, Thái Nguyên và Tuyên Quang. Người Tày có lịch sử lâu đời, sinh sống chủ yếu ở vùng trung du và miền núi thấp, nơi có những thung lũng, dòng suối, cánh đồng nhỏ xen giữa núi non hùng vĩ.

Người Tày có đời sống văn hóa phong phú với nhiều nét đặc trưng thể hiện qua trang phục, kiến trúc nhà sàn, phong tục tập quán, lễ hội và đặc biệt là kho tàng văn học dân gian, âm nhạc dân tộc như hát then, đàn tính. Trong đời sống thường nhật, người Tày luôn gìn giữ tinh thần cộng đồng, đoàn kết và đề cao sự hài hòa giữa con người với thiên nhiên.

Trang phục truyền thống từ lâu đã trở thành biểu tượng văn hóa cũng như nét đẹp bình dị và độc đáo của dân tộc Tày ở khắp các miền đất nước.

2 – Trang phục dân tộc Tày

Đặc điểm chung

Trang phục dân tộc Tày không cầu kỳ, rực rỡ như của một số dân tộc khác, song nổi bật bởi vẻ giản dị, thanh lịch và tinh tế. Màu sắc chủ đạo trong trang phục là màu chàm, loại vải được dệt từ sợi bông và nhuộm bằng cây chàm, tạo nên sắc xanh đen đặc trưng.

Trang phục truyền thống của người Tày thiên về màu chàm đơn sắc, ít sử dụng thổ cẩm sặc sỡ. Vải thổ cẩm thường chỉ được dùng để trang trí các chi tiết phụ kiện như khăn đội đầu, địu, tay nải hoặc viền áo, tạo điểm nhấn mềm mại cho tổng thể bộ trang phục. Ngoài màu chàm, đôi khi còn xuất hiện các gam màu phụ như trắng, đen hoặc đỏ trong một số dịp lễ hội.

Người Tày vốn nổi tiếng với nghề dệt và thêu thổ cẩm thủ công truyền thống. Họ sử dụng nguyên liệu tự nhiên như lá cây, vỏ, rễ và hoa quả để tạo ra những màu sắc bền đẹp, hài hòa với thiên nhiên. Các hoa văn trang trí chủ yếu mang hình học đơn giản như quả trám, răng cưa, sóng nước, bông hoa hoặc bông lúa – thể hiện sự khéo léo và thẩm mỹ tinh tế của người phụ nữ Tày.

Ngoài trang phục, người Tày còn dùng sản phẩm dệt thêu để làm ri-đô ngăn phòng, rèm cửa, địu trẻ, khăn trải bàn hay làm quà tặng trong các dịp đặc biệt. Thổ cẩm vì thế giữ một vị trí quan trọng trong đời sống tinh thần của đồng bào: là quà cưới cô dâu mang về nhà chồng, quà trao tặng giữa đôi lứa yêu nhau, hay món quà mừng đầy tháng của trẻ nhỏ.

Khung dệt của người Tày có cấu tạo khá lớn và phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật thao tác thành thục. Hiện nay, nhiều hộ gia đình ở trong và ngoài Vườn quốc gia Ba Bể (Bắc Kạn) vẫn duy trì nghề dệt thổ cẩm truyền thống, vừa để tạo thu nhập, vừa góp phần gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc cho các thế hệ mai sau.

Trang phục thể hiện sức mạnh trường tồn về văn hóa

Trang phục không chỉ là một bộ quần áo mà còn là biểu tượng văn hóa, thể hiện bản sắc riêng của người Tày. Trang phục dân tộc Tày không chỉ là một bộ quần áo đơn giản mà còn ẩn chứa nhiều ý nghĩa văn hóa và tinh thần sâu sắc. Mỗi chi tiết trong trang phục đều mang một thông điệp riêng, thể hiện quan niệm thẩm mỹ, tín ngưỡng và bản sắc độc đáo của người Tày:

Trang phục tượng trưng cho sự gắn kết cộng đồng: Trang phục Tày được dệt và may hoàn toàn thủ công, mang dấu ấn lao động và sáng tạo của người phụ nữ. Việc mặc trang phục truyền thống trong các lễ hội, nghi lễ và sinh hoạt cộng đồng không chỉ thể hiện sự tôn trọng tổ tiên mà còn là biểu hiện của tinh thần đoàn kết, gắn bó giữa các thành viên trong bản làng.

Trang phục thể hiện quan niệm hài hòa với vũ trụ: Màu chàm sẫm trong trang phục tượng trưng cho bầu trời và sự tĩnh tại, còn màu trắng hoặc sáng trên khăn hoặc viền áo tượng trưng cho đất và sự tinh khiết. Sự hòa quyện giữa hai gam màu này thể hiện quan niệm hài hòa giữa con người với thiên nhiên và vũ trụ, một giá trị sâu sắc trong văn hoá Tày.

Trang phục gửi gắm ước vọng về cuộc sống sung túc và hạnh phúc: Các hoa văn trang trí trên vải thổ cẩm thường mang ý nghĩa biểu tượng: hình bông lúa thể hiện mong ước mùa màng bội thu; bông hoa biểu trưng cho vẻ đẹp và hạnh phúc; hình quả trám, sóng nước, răng cưa tượng trưng cho sự bền vững, trường tồn và luân chuyển của cuộc sống. Những họa tiết này thể hiện niềm tin, ước vọng về cuộc sống đủ đầy, yên ấm của người Tày.

Trang phục khẳng định bản sắc dân tộc: Trang phục dân tộc Tày là một biểu tượng văn hóa độc đáo, giúp người Tày khẳng định bản sắc riêng của mình trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam. Trang phục Tày là một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của người Tày, góp phần gìn giữ và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc. Ngày nay, dù cuộc sống hiện đại hóa, trang phục Tày vẫn được gìn giữ và sử dụng trong các dịp lễ hội, thể hiện niềm tự hào và tình yêu của người Tày đối với truyền thống văn hóa của dân tộc mình.

Trang phục dân tộc Tày cho nữ

Áo dài: Phụ nữ Tày thường mặc áo dài năm thân, được may bằng vải chàm hoặc vải đen. Áo có cổ cao, xẻ ngực, cài khuy vải, tay dài, dáng suông. Vạt áo dài vừa phải, thường ngang đầu gối, giúp người mặc thuận tiện trong sinh hoạt lao động và thể hiện nét kín đáo, thanh lịch.

Khăn đội đầu: Khăn là phụ kiện không thể thiếu của phụ nữ Tày. Họ thường dùng khăn vải vuông nhuộm chàm hoặc đen, đôi khi có viền thêu nhẹ, không in hoa văn sặc sỡ như các dân tộc khác. Cách quấn khăn gọn gàng, ôm sát đầu, làm tôn lên gương mặt hiền hậu và nét duyên dáng đặc trưng của người phụ nữ Tày. (Lưu ý: người Tày không dùng “khăn mỏ quạ” như người Kinh ở đồng bằng Bắc Bộ.)

Thắt lưng: Phụ nữ Tày thường thắt dải vải chàm hoặc thổ cẩm nhỏ quanh eo để cố định áo, tạo dáng thon gọn và điểm nhấn nhẹ nhàng cho trang phục. Trong các dịp lễ hội, thắt lưng có thể thêu hoa văn đơn giản hoặc viền màu đỏ, tím, hồng tượng trưng cho may mắn và hạnh phúc.

Quần hoặc váy: Trước kia, phụ nữ Tày mặc váy đen kiểu ống, dài chấm chân. Về sau, họ chuyển sang mặc quần ống rộng, may cùng chất liệu với áo, tương tự quần của nam giới nhưng dáng nhỏ gọn hơn. Sự thay đổi này phản ánh quá trình thích ứng linh hoạt với đời sống lao động và sinh hoạt hiện đại.

Hài vải: Giày dép của phụ nữ Tày thường là hài vải hoặc dép mềm, cùng màu với trang phục (đen hoặc chàm), tạo nên tổng thể hài hòa và kín đáo.

Trang sức: Trang sức của phụ nữ Tày đơn giản nhưng tinh tế, chủ yếu bằng bạc trắng. Thông dụng nhất là vòng cổ, vòng tay, vòng chân, xà tích, đôi khi có túi vải nhỏ đựng trầu cau đeo bên hông. Nổi bật nhất là vòng cổ bạc to, hình tròn, ôm sát cổ và mở rộng xuống 1/4 ngực, khiến sắc bạc nổi bật trên nền áo chàm – tạo nên vẻ đẹp vừa khỏe khoắn vừa duyên dáng.

Diệp mặc trang phục Tày để trình diễn

Trang phục dân tộc Tày cho nam

Áo ngắn (áo cánh): Nam giới Tày thường mặc áo cánh ngắn may bằng vải chàm hoặc vải đen, dáng năm thân, cổ đứng, xẻ ngực, cài khuy vải. Áo không có cầu vai, ống tay suông, tạo sự gọn gàng, thuận tiện cho lao động sản xuất. Trong sinh hoạt hàng ngày, đây là loại áo phổ biến nhất, phản ánh phong cách giản dị và thực tế của người đàn ông Tày.

Quần: Nam Tày mặc quần dài ống rộng, được may bằng vải chàm hoặc nâu sẫm, dáng suông, cạp buộc dây vải. Kiểu quần này giúp dễ vận động khi làm việc trên nương rẫy hoặc đi lại trong địa hình miền núi.

Khăn đội đầu: Nam giới Tày cũng thường quấn khăn vải chàm hoặc đen quanh đầu, vừa giúp giữ ấm, che nắng bụi, vừa tạo nét chỉnh tề, lịch thiệp. Cách quấn khăn đơn giản, gọn gàng, khác với cách đội khăn của phụ nữ.

Áo dài lễ phục: Trong các dịp lễ hội, cưới hỏi hoặc cúng tế tổ tiên, đàn ông Tày mặc áo dài năm thân, kiểu dáng tương tự áo dài của phụ nữ nhưng dáng rộng hơn, không thắt eo, thể hiện sự trang nghiêm và tôn trọng nghi lễ.

Ngoài ra, họ còn có áo bốn thân – loại áo cổ tròn cao, xẻ ngực, không cầu vai, cài khuy vải, hai tà trước có túi nhỏ tiện dụng. Áo này thường được mặc bên ngoài áo ngắn, tạo nên vẻ chỉnh tề, lịch sự trong các dịp trọng thể.

3 – Trang phục dân tộc Tày trong ngày thường

Ngày nay, trang phục của người Tày đã có nhiều thay đổi để phù hợp hơn với đời sống hiện đại. Trong sinh hoạt và lao động hàng ngày, một bộ phận người Tày mặc trang phục tương tự người Kinh nhằm thuận tiện cho công việc và di chuyển. Tuy vậy, những bộ trang phục truyền thống vẫn được trân trọng, lưu giữ và truyền lại qua nhiều thế hệ, đặc biệt được sử dụng trong các dịp lễ hội, đám cưới, Tết Nguyên đán hay những sự kiện văn hóa quan trọng.

Trang phục truyền thống của người Tày vẫn giữ được sức sống trong đời sống hiện đại, không chỉ mang giá trị thẩm mỹ mà còn thể hiện bản sắc văn hóa và niềm tự hào dân tộc.

Kiểu trang phục này không chỉ mang lại sự gần gũi, thoải mái mà còn là nguồn tự hào cho người mặc. Với thiết kế đơn giản, tinh tế và dễ dàng kết hợp, trang phục Tày thích hợp cho nhiều hoạt động trong cuộc sống hiện đại.

 

4 – Trang phục dân tộc Tày tại quê Diệp

Tại quê mình, ngày bình thường, người dân mặc trang phục tương tự như người Kinh.

Ngày nay, dù cuộc sống hiện đại hóa, trang phục Tày vẫn được người dân quê mình gìn giữ và sử dụng trong các dịp lễ hội và một số sự kiện quan trọng như ngày cưới, thể hiện tình yêu đối với truyền thống văn hóa của dân tộc mình.

Trang phục người Tày ngày bình thường

Trang phục của 3 thế hệ vào ngày thường: Bà ngoại vẫn mặc trang phục truyền thống, còn mẹ và mình mặc trang phục như người Kinh

5 – Diệp thường mặc trang phục dân tộc Tày trong ngày lễ trang trọng

Ngoài việc là biểu tượng của văn hóa truyền thống, trang phục dân tộc Tày còn là biểu hiện của lòng tôn trọng và tự hào về nguồn gốc dân tộc, góp phần quan trọng vào việc duy trì và bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống của người Tày. Mình rất tự hào về trang phục dân tộc mình. Vào ngày lễ trang trọng, như lễ tốt nghiệp đại học, mình đều mặc trang phục dân tộc Tày.

Diệp mặc trang phục truyền thống trong ngày bảo vệ Đồ án tốt nghiệp đại học

 

KTS. Nguyễn Thị Diệp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *